Việt
người giói thiệu tiểt mục
người đọc
phát thanh viên
xưóng ngôn viên.
Đức
Ansager
- ansager
Ansager /m -s, =/
1. người giói thiệu tiểt mục; 2. người đọc, phát thanh viên, xưóng ngôn viên.
- ansager /m -s, =/
phát thanh viên; -