TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

referent

báo cáo viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Loa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ngưòi báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người báo cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thuyết trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thẩm định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưởng bộ phận thẩm định và tư vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên gọi mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khái niệm mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

referent

course instructor

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

speaker

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

expert

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

referent

Referent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

referent

Conférencier

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Referent /[refe’rent], der; -en, -en/

người báo cáo; báo cáo viên; người thuyết trình (Vortragender);

Referent /[refe’rent], der; -en, -en/

người thẩm định (công trình khoa học);

Referent /[refe’rent], der; -en, -en/

trưởng bộ phận thẩm định và tư vấn (trong một lĩnh vực);

Referent /[refe’rent], der; -en, -en/

(Sprachw ) tên gọi mở rộng; khái niệm mở rộng (Denotat);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Referent /m -en, -en/

1. ngưòi báo cáo, báo cáo viên; 2. cán sự, chuyên viên.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Referent

[DE] Referent

[EN] course instructor, speaker, expert

[FR] Conférencier

[VI] Loa