Việt
người thẩm định
Giám định viên
chuyên gia
Anh
experts
specialists
Đức
Referent
Sachverständige
Darunter versteht man die Überprüfung der Qualitätsfähigkeit eines Betriebs durch unabhängige Sachverständige.
Là việc kiểm tra khả năng chất lượng của một doanh nghiệp do những người thẩm định độc lập thực hiện.
[EN] experts, specialists
[VI] Giám định viên, Người thẩm định, chuyên gia
Referent /[refe’rent], der; -en, -en/
người thẩm định (công trình khoa học);