TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giám định viên

giám định viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên gia

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên viên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người giám định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người kiểm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người kiểm soát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Người thẩm định

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

người giám định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giám định viên

 expert

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surveyor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Assessor

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

subject matter expert

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

expert

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

experts

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

specialists

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

giám định viên

Sachverständige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gutachter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sachverständiger

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Prüfer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gutachter /m -s, =/

chuyên viên, chuyên gia, giám định viên, người giám định.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sachverständige

[EN] experts, specialists

[VI] Giám định viên, Người thẩm định, chuyên gia

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

expert

chuyên viên, chuyên gia, giám định viên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sachverständige /der u. die; -n, -n/

(seltener) giám định viên (Sach kenner);

Gutachter /der; -s, -/

giám định viên; người giám định;

Prüfer /der; -s, -/

người kiểm tra; người kiểm soát; giám định viên;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Sachverständiger

[EN] subject matter expert

[VI] giám định viên

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Assessor

Giám định viên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expert, surveyor /điện/

giám định viên