TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người giám định

người giám định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giám định viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người kiểm định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thanh tra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

người giám định

inspector

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 inspector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

người giám định

Abnahmebeamter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abnahmebeauftragter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gutachter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Begutachter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Anbauabnahme ist durch amtlichen Sachverständigen durchzuführen und eine Eintragung in die Fahrzeugpapiere ist zu bestätigen.

Việc kiểm soát chứng nhận lắp lốp phải được người giám định có thẩm quyền thực hiện và phải được ghi trong giấy xe.

v Anbauabnahme ist durch amtlichen Sachverständigen durchzuführen. Anbaubescheinigung ist mitzuführen.

Việc kiểm soát chứng nhận phải được thực hiện bởi người giám định có thẩm quyền. Giấy chứng nhận lắp lốp phải luôn kèm theo xe.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inspector

người kiểm tra, người thanh tra, người giám định

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gutachter /der; -s, -/

giám định viên; người giám định;

Begutachter /der; -s, -/

người đánh giá; người giám định; người kiểm định (Gutachter);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abnahmebeamter /m/CH_LƯỢNG/

[EN] inspector

[VI] người kiểm tra, người giám định

Abnahmebeauftragter /m/CH_LƯỢNG/

[EN] inspector

[VI] người kiểm tra, người giám định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspector

người giám định