Việt
người giám định
người kiểm tra
giám định viên
người đánh giá
người kiểm định
người thanh tra
Anh
inspector
Đức
Abnahmebeamter
Abnahmebeauftragter
Gutachter
Begutachter
v Anbauabnahme ist durch amtlichen Sachverständigen durchzuführen und eine Eintragung in die Fahrzeugpapiere ist zu bestätigen.
Việc kiểm soát chứng nhận lắp lốp phải được người giám định có thẩm quyền thực hiện và phải được ghi trong giấy xe.
v Anbauabnahme ist durch amtlichen Sachverständigen durchzuführen. Anbaubescheinigung ist mitzuführen.
Việc kiểm soát chứng nhận phải được thực hiện bởi người giám định có thẩm quyền. Giấy chứng nhận lắp lốp phải luôn kèm theo xe.
người kiểm tra, người thanh tra, người giám định
Gutachter /der; -s, -/
giám định viên; người giám định;
Begutachter /der; -s, -/
người đánh giá; người giám định; người kiểm định (Gutachter);
Abnahmebeamter /m/CH_LƯỢNG/
[EN] inspector
[VI] người kiểm tra, người giám định
Abnahmebeauftragter /m/CH_LƯỢNG/