TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người đánh giá

người đánh giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giám định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người kiểm định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người định giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên viên định giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người định thuế suất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
người biét đánh giá

người biét đánh giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người am hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi sành sỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi định giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đánh giá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

người đánh giá

 evaluator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

người đánh giá

Begutachter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schätzer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
người biét đánh giá

Schätzerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schätzerin /f =, -nen/

1. người biét đánh giá, người am hiểu, ngưòi sành sỏi; 2. ngưòi định giá, người đánh giá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Begutachter /der; -s, -/

người đánh giá; người giám định; người kiểm định (Gutachter);

Schätzer /der; -s, -/

người định giá; người đánh giá; chuyên viên định giá; người định thuế suất (Taxator);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evaluator

người đánh giá