Việt
người đánh giá
người giám định
người kiểm định
người định giá
chuyên viên định giá
người định thuế suất
người biét đánh giá
người am hiểu
ngưòi sành sỏi
ngưòi định giá
người đánh giá.
Anh
evaluator
Đức
Begutachter
Schätzer
Schätzerin
Schätzerin /f =, -nen/
1. người biét đánh giá, người am hiểu, ngưòi sành sỏi; 2. ngưòi định giá, người đánh giá.
Begutachter /der; -s, -/
người đánh giá; người giám định; người kiểm định (Gutachter);
Schätzer /der; -s, -/
người định giá; người đánh giá; chuyên viên định giá; người định thuế suất (Taxator);