TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

begutachter

nguôi phê bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người nhận xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người điểm sách báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giám định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người kiểm định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

begutachter

expert/specialist/authority

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

begutachter

Begutachter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Sachverständiger

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Sachkundiger

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gutachter

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

expert/specialist/authority

Sachverständiger, Sachkundiger, Gutachter, Begutachter

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Begutachter /der; -s, -/

người đánh giá; người giám định; người kiểm định (Gutachter);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Begutachter /m -s, =/

nguôi phê bình, người nhận xét, người điểm sách báo; chuyên viên, chuyên gia, giám định viên.