Việt
nguôi phê bình
người nhận xét
người điểm sách báo
người đánh giá
người giám định
người kiểm định
Anh
expert/specialist/authority
Đức
Begutachter
Sachverständiger
Sachkundiger
Gutachter
Sachverständiger, Sachkundiger, Gutachter, Begutachter
Begutachter /der; -s, -/
người đánh giá; người giám định; người kiểm định (Gutachter);
Begutachter /m -s, =/
nguôi phê bình, người nhận xét, người điểm sách báo; chuyên viên, chuyên gia, giám định viên.