TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người định giá

người định giá

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên viên định giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người định thuế suất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người định giá

valuer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rate fixer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 valuator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate fixer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

price maker

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

người định giá

Taxator

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schätzer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Taxator /[ta'ksa:tor], der; -s, ...oren (Wirtsch.)/

người định giá; chuyên viên định giá (Schätzer);

Schätzer /der; -s, -/

người định giá; người đánh giá; chuyên viên định giá; người định thuế suất (Taxator);

Từ điển phân tích kinh tế

price maker

người định giá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rate fixer

người định giá

 valuator

người định giá

 rate fixer, valuator /đo lường & điều khiển/

người định giá

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

valuer

người định giá