Việt
người định giá
chuyên viên định giá
người đánh giá
người định thuế suất
Anh
valuer
rate fixer
valuator
price maker
Đức
Taxator
Schätzer
Taxator /[ta'ksa:tor], der; -s, ...oren (Wirtsch.)/
người định giá; chuyên viên định giá (Schätzer);
Schätzer /der; -s, -/
người định giá; người đánh giá; chuyên viên định giá; người định thuế suất (Taxator);
rate fixer, valuator /đo lường & điều khiển/