Việt
Giám định viên
chuyên gia
Người thẩm định
sub m
f chuyên viên
giám định viên.
chuyên viên
chựyên gia
nhà chụyên môn
Anh
experts
specialists
Đức
Sachverständige
Sachverständige /der u. die; -n, -n/
chuyên viên; chựyên gia; nhà chụyên môn (Experte);
(seltener) giám định viên (Sach kenner);
sub m, f chuyên viên, chuyên gia, giám định viên.
[EN] experts, specialists
[VI] Giám định viên, Người thẩm định, chuyên gia