Việt
Giám định viên
Cố vấn thẩm phán
hội thẩm
Thẩm định viên
Anh
assessor
reviewer
Đức
Gutachter
Pháp
Évaluateur
reviewer,assessor
[DE] Gutachter
[EN] reviewer, assessor
[FR] Évaluateur
[VI] Thẩm định viên
: [L] hội thẩm, phụ tham [HC] cán bộ, nhân viên phản bo thuế - assessor of taxes - kiêm soát viên thuế trực tháu.
Cố vấn thẩm phán, hội thẩm
Assessor
An officer whose duty it is to assess taxes.