TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hội thẩm

hội thẩm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi thẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Cố vấn thẩm phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phụ thẩm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hội thẩm

assessor

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hội thẩm

Schöffin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schöffe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beisitzerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schöffe /m -n, -n/

hội thẩm, bồi thẩm, phụ thẩm.

Beisitzerin /f =, -nen/

hội thẩm, bồi thẩm, phụ thẩm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

assessor

Cố vấn thẩm phán, hội thẩm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schöffin /die; -, -nen/

hội thẩm; bồi thẩm;

Ge /schwöre. ne, (ỡsterr. amtl. auch:) Ge- schworne, der u. die; -n, -n/

bồi thẩm; hội thẩm (Schöffe);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hội thẩm

(luật) sich beraten, beratschlagen vi; Schöffe m, Beisitzer m