Việt
bồi thẩm
hội thẩm
trợ thẩm
phụ thẩm.
Đức
Schöffe
Beisitzer
Schöffin
Ge
Gerichtsassessor
Beisitzerin
Schöffe /m -n, -n/
hội thẩm, bồi thẩm, phụ thẩm.
Beisitzerin /f =, -nen/
Schöffin /die; -, -nen/
hội thẩm; bồi thẩm;
Ge /schwöre. ne, (ỡsterr. amtl. auch:) Ge- schworne, der u. die; -n, -n/
bồi thẩm; hội thẩm (Schöffe);
Gerichtsassessor /der/
bồi thẩm; trợ thẩm (luật gia sau khi thi đỗ kỳ sát hạch thứ hai);
(luật) Schöffe m, Beisitzer m