TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

assessor

Giám định viên

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Cố vấn thẩm phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hội thẩm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thẩm định viên

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

assessor

assessor

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reviewer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

assessor

Gutachter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

assessor

Évaluateur

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reviewer,assessor

[DE] Gutachter

[EN] reviewer, assessor

[FR] Évaluateur

[VI] Thẩm định viên

Từ điển pháp luật Anh-Việt

assessor

: [L] hội thẩm, phụ tham [HC] cán bộ, nhân viên phản bo thuế - assessor of taxes - kiêm soát viên thuế trực tháu.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

assessor

Cố vấn thẩm phán, hội thẩm

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Assessor

Giám định viên

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

assessor

An officer whose duty it is to assess taxes.