Spezialist /m -en, -en/
nhà chuyôn môn, chuyên viên, chuyên gia.
Gutachter /m -s, =/
chuyên viên, chuyên gia, giám định viên, người giám định.
Experte /m -n, -n/
nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, người có kinh nghiệm.
Beirat /m -(e)s, -ra/
1. có vấn, chuyên gia, chuyên viên, ngưòi tư vấn; 2. hội đồng. p.y.y.; .; .T.; .T.