consultant /xây dựng/
tư vấn
consultant /xây dựng/
tư vấn viên
consultant
chuyên gia tư vấn
consultant /điện tử & viễn thông/
chuyên gia tư vấn
consultant
nhà tư vấn
consultant, specialist /y học/
chuyên viên
consultant, medical adviser /y học;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
bác sĩ tư vấn
Cellular Advisory Group, consultant
nhóm cố vấn thông tin tế bào