Việt
người nói chuyện
diễn giả
báo cáo viên
người diễn thuyết.
người báo cáo
ngưòi thuyết trình.
người thuyết trình
Đức
Coferencier
Redner
Rednerin
Rednerin /die; -, -nen/
diễn giả; người nói chuyện; báo cáo viên; người thuyết trình;
Coferencier /m -s, -s/
người nói chuyện, người diễn thuyết.
Redner /m -s, =/
diễn giả, người nói chuyện, người báo cáo, báo cáo viên, ngưòi thuyết trình.