Việt
diễn giả
ngttòi nói
ngưôi diễn thuyết
chủ tịch hạ nghị viện .
Đức
Speaker
Speaker /m -s, =/
1. diễn giả, ngttòi nói, ngưôi diễn thuyết; 2. chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mĩ).