TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngưôi diễn thuyết

diễn giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngttòi nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi diễn thuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ tịch hạ nghị viện .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngưôi diễn thuyết

Speaker

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Speaker /m -s, =/

1. diễn giả, ngttòi nói, ngưôi diễn thuyết; 2. chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mĩ).