TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyền đạo

truyền đạo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuyết giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ xúy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền bá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Giảng đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyên giảng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuyết giáo<BR>theology of ~ Thần học tuyên giảng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần học rao giảng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Truyền bá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyên truyền 2. Cơ cấu tuyên truyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tài liệu tuyên truyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoạt động tuyên truyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phương pháp tuyên truyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kế hoạch tuyên truyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

truyền đạo

to transmit the doctrine

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

preaching

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

propaganda

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

truyền đạo

predigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

GVOs unterliegen nach nationalem Recht (Seite 98) bestimmten Umgangsregeln (Gesetz zur Regelung der Gentechnik – Gentechnikgesetz – GenTG).

Luật pháp của Đức (trang 98) quy định xử lý cụ thể sinh vật chuyển gen (luật điều chỉnh kỹ thuật di truyền - Đạo luật kỹ thuật di truyền - GenTG).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

preaching

Giảng đạo, tuyên giảng, truyền đạo, truyền giáo, thuyết giáo< BR> theology of ~ Thần học tuyên giảng, thần học rao giảng

propaganda

1. Truyền bá, truyền đạo, tuyên truyền 2. Cơ cấu tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, hoạt động tuyên truyền, phương pháp tuyên truyền, kế hoạch tuyên truyền

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

predigen /vt/

1. (tôn giáo) truyền giáo, truyền đạo, thuyết giáo; thuyết pháp; 2. (nghĩa bóng) tuyên truyền, cổ xúy, truyền bá.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

truyền đạo

to transmit the doctrine