preaching
Giảng đạo, tuyên giảng, truyền đạo, truyền giáo, thuyết giáo< BR> theology of ~ Thần học tuyên giảng, thần học rao giảng
propaganda
1. Truyền bá, truyền đạo, tuyên truyền 2. Cơ cấu tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, hoạt động tuyên truyền, phương pháp tuyên truyền, kế hoạch tuyên truyền