bellows
bễ
bellows
bễ thổi lò
bellows /cơ khí & công trình/
áo xếp
bellows /xây dựng/
áo xếp
bellows /cơ khí & công trình/
bễ thợ rèn
bellows /cơ khí & công trình/
ống quạt (gió)
bellows
ống xếp
bellows
bễ thợ rèn
bellows, smithery
bễ thợ rèn
bellows, buoy
phao
air nozzle, bellows
ống thổi
bed plate, bellows, bench
bệ đỡ phân phối lực
bellows, blower or blowing engine /xây dựng/
bễ (thổi lò)
air duct circuit, air flue, bellows, blast connection
sơ đồ ống gió
bellows, blow pipe, blowing shaff, stranding, ventilation duct
ống thổi gió