Việt
ống quạt
hộp xếp
bễ
bệ
áo xếp
Anh
bellows
bệ; ống quạt (gió); áo xếp, hộp xếp (che sông trượt)
bễ; ống quạt (gió); hộp xếp (che sòng trượtj
bellows /cơ khí & công trình/
ống quạt (gió)