TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hộp xếp

hộp xếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bễ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống quạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hộp gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống xếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống quạt gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xiphông

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

bệ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

áo xếp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hòm gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bễ lò rèn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống xếp hộp kín uốn cong bằng thép không gỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
hộp xếp tạo áp suất

bễ tạo áp suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hộp xếp tạo áp suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hộp xếp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hộp gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hộp xếp

bellows

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

folding box

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pressure bellows

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bellow

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
hộp xếp tạo áp suất

pressure bellows

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hộp xếp

Balgen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Faltschachtel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wellrohr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blasebalg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Faltenbalg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Faltenbalg

Hộp xếp

Balg gestreckt

Hộp xếp duỗi ra

Heizbalg gestreck

Hộp xếp gia nhiệt duỗi ra

Oberer Balgklemmring fährt abwärts

Vòng kẹp hộp xếp nóng hạ xuống

Heizbalg ist im Reifenrohling

Hộp xếp gia nhiệt bên trong phôi lốp xe

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bellow

hòm gió, bễ, bễ lò rèn, hộp xếp, ống xếp hộp kín uốn cong bằng thép không gỉ

pressure bellows

bễ tạo áp suất, hộp xếp tạo áp suất, hộp xếp, hộp gió

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bellows

bệ; ống quạt (gió); áo xếp, hộp xếp (che sông trượt)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bellows

bễ; ống quạt (gió); hộp xếp (che sòng trượtj

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Bellows

Hộp xếp, xiphông

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Balgen /m/FOTO, CT_MÁY/

[EN] bellows

[VI] hộp xếp

Faltschachtel /f/GIẤY/

[EN] folding box

[VI] hộp xếp

Wellrohr /nt/TH_BỊ/

[EN] pressure bellows

[VI] hộp xếp, hộp gió

Blasebalg /m/CƠ/

[EN] bellows

[VI] bễ, hộp xếp, ống xếp

Faltenbalg /m/CT_MÁY, CƠ/

[EN] bellows

[VI] hộp xếp; bễ; ống quạt gió