TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

faltenbalg

Ống xếp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

hộp xếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bễ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống quạt gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

faltenbalg

bellows

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gaiter seal

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bellow

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

protective boot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concertina cover

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

protective bellows

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

faltenbalg

Faltenbalg

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Balg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

faltenbalg

raccord à soufflet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soufflet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soufflet plissé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soufflet en accordéon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Faltenbalg /m/CT_MÁY, CƠ/

[EN] bellows

[VI] hộp xếp; bễ; ống quạt gió

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Faltenbalg /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Faltenbalg

[EN] bellows

[FR] raccord à soufflet

Faltenbalg /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Faltenbalg

[EN] bellows

[FR] soufflet

Faltenbalg /ENG-MECHANICAL/

[DE] Faltenbalg

[EN] protective boot

[FR] soufflet plissé

Balg,Faltenbalg /ENG-MECHANICAL/

[DE] Balg; Faltenbalg

[EN] concertina cover; protective bellows

[FR] soufflet; soufflet en accordéon

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Faltenbalg

bellow

Faltenbalg

bellows

Faltenbalg

gaiter seal

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Faltenbalg

[EN] gaiter seal

[VI] Ống xếp