Việt
Ống xếp
bễ
hộp xếp
Anh
gaiter seal
bellows
Đức
Faltenbalg
Blasebalg
Faltenbälge.
Đệm kín ống xếp.
Bild 1: Roll und Faltenbalg
Hình 1: Ống cuộn và ống xếp
Weich-PE: Achsmanschetten, Behälter, Faltenbälge.
PE mềm: Vòng bít kín trục, thùng chứa, ống xếp.
Gummihülse
Ống xếp cao su
Gummihülsen-kupplung
Ly hợp ống xếp cao su
Blasebalg /m/CƠ/
[EN] bellows
[VI] bễ, hộp xếp, ống xếp
ống xếp
[EN] gaiter seal
[VI] Ống xếp