Balgrücken /hốì thúc ai. 3. (landsch., Biol.) lớp vỏ quả (Hülle). 4. hình nộm, bù nhìn, hình rơm (ausgestopfter Rumpf); ein mit Sägemehl gefüllter Balg/
cái bễ;
ông bễ;
ống thổi;
bễ lò rèn;
: (đàn) ống gió, bàn đạp dận lên bàn đạp của đàn đại phong cầm. : die Bälge der Orgél treten
balg /der; -[e]s, ...bälge/
máy quạt gió;
cái bễ lò rèn;