Balg /[balk], der; -[e]s, Bälge/
ì (thú) lớp da;
bì;
lớp lông (Fell, Tierhaut);
einem Tier den Balg abziehen : lột da một con thú' , einen Balg ausstopfen: nhồi (rơm) một bộ da thú.
Balg /[balk], der; -[e]s, Bälge/
(từ lóng) da hoặc thân thể;
seinen Balg in Acht nehmen : tự bảo vệ, tự đề phòng jmdm. auf đen :
Balg /der od. das; -[e]s, Bâlger (bes. nordd.) u. Bälge (bes. siidd.) (ugs., meist abwertend)/
đứa trẻ không ngoan;
đứa trẻ hỗn láo (unartiges Kind);
ein freches Balg : một thằng oắt con hỗn xược fünf Böiger er nähren müssen : phải nuôi năm thằng nhóc.
Balg /ge. schwillst, die; -, ...geschwülste/
mụt sưng;
u;
nhọt do bị tắc tuyến bã nhờn;
balg /der; -[e]s, ...bälge/
máy quạt gió;
cái bễ lò rèn;