TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

follicule

follicle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

follicule

Balg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

follicule

follicule

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Follicule dentaire, pileux

Nang răng, nang lông. 2. Follicule ovarien

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

follicule /SCIENCE/

[DE] Balg

[EN] follicle

[FR] follicule

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

follicule

follicule [folikyl] n. m. I. THỰC Quả đại, quả mõ. n. GPHÂU 1. Nang, túi. Follicule dentaire, pileux: Nang răng, nang lông. 2. Follicule ovarien hay de De ứraaf: Nang buồng trứng. Y Follicule tuberculeux: Nang lao sơ nhiễm, folliculine [folikylin] n. f. SINHHÓA Đồng hormone œstrogène: Bao noãn tinh.