follicule
follicule [folikyl] n. m. I. THỰC Quả đại, quả mõ. n. GPHÂU 1. Nang, túi. Follicule dentaire, pileux: Nang răng, nang lông. 2. Follicule ovarien hay de De ứraaf: Nang buồng trứng. Y Follicule tuberculeux: Nang lao sơ nhiễm, folliculine [folikylin] n. f. SINHHÓA Đồng hormone œstrogène: Bao noãn tinh.