TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

balgrücken

một con bù nhìn được nhồi bằng bột cưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông bễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ống thổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bễ lò rèn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

balgrücken

Balgrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(đàn) ống gió, bàn đạp

die Bälge der Orgél treten

dận lên bàn đạp của đàn đại phong cầm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Balgrücken /hốì thúc ai. 3. (landsch., Biol.) lớp vỏ quả (Hülle). 4. hình nộm, bù nhìn, hình rơm (ausgestopfter Rumpf); ein mit Sägemehl gefüllter Balg/

một con bù nhìn được nhồi bằng bột cưa;

Balgrücken /hốì thúc ai. 3. (landsch., Biol.) lớp vỏ quả (Hülle). 4. hình nộm, bù nhìn, hình rơm (ausgestopfter Rumpf); ein mit Sägemehl gefüllter Balg/

cái bễ; ông bễ; ống thổi; bễ lò rèn;

(đàn) ống gió, bàn đạp : die Bälge der Orgél treten : dận lên bàn đạp của đàn đại phong cầm.