Việt
bễ thợ rèn
bễ
Anh
bellows
smithery
smith’s bellows
Đức
Blasebalg
Blasebalg /m/CNSX/
[EN] bellows, smith’s bellows
[VI] bễ, bễ thợ rèn
bellows, smithery
bellows /cơ khí & công trình/
smithery /cơ khí & công trình/