air nozzle /hóa học & vật liệu/
đầu phun không khí
air nozzle /hóa học & vật liệu/
mũi phun không khí
air nozzle /hóa học & vật liệu/
vòi phun không khí
air nozzle /cơ khí & công trình/
vòi phun không khí
air nozzle /điện/
ejectơ không khí
air nozzle /điện lạnh/
mũi phun không khí
air nozzle, bellows
ống thổi
air ejector, air nozzle /điện lạnh/
ejectơ không khí
air ejector, air nozzle /điện lạnh/
đầu phun không khí
air nozzle, jet nozzle /điện lạnh;xây dựng;xây dựng/
mũi phun không khí
air blown pipe, air nozzle /xây dựng/
ống phụt không khí