Việt
vòi phun không khí
Anh
air nozzle
Đức
Luftdüse
Eine feine Zerstäubung wird erreicht, indem man den Kraftstoff durch Luftzufuhr über die Luftdüse unterhalb des Kraftstoffspiegels zu einem Kraftstoff-Luft-Gemisch (Vorgemisch) verschäumt.
Để tăng khả năng hóa sương nhiên liệu, không khí được dẫn qua vòi phun không khí vào phía dưới bề mặt nhiên liệu để tạo ra một hỗn hợp bọt không khí và nhiên liệu (tiền hòa khí).
Luftdüse /f/CT_MÁY/
[EN] air nozzle
[VI] vòi phun không khí
air nozzle /hóa học & vật liệu/
air nozzle /cơ khí & công trình/