TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 field rod

mốc ngắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiêu trắc địa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cọc trắc địa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mỉa trắc địa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mia trắc địa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sào tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 field rod

 field rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peg pedosphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grade rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 levelling rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boning rods

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collimating staff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leveling pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beacon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skewer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field rod

mốc ngắm

 field rod /cơ khí & công trình/

tiêu trắc địa

 field rod /xây dựng/

cọc trắc địa

 field rod

cọc trắc địa

 field rod, peg pedosphere /cơ khí & công trình/

cọc trắc địa

 field rod, grade rod, levelling rod

mỉa trắc địa

bar, boning rods, collimating staff, field rod, lath, leveling pole

mia trắc địa

 beacon, field rod, mark, range pole, range rod, rod, skewer

sào tiêu