boning rods
sào đo cao
boning rods /hóa học & vật liệu/
sào đo cao
boning rods /xây dựng/
sào đo cao
boning rods /xây dựng/
thước nằm ngang
bar, boning rods, collimating staff, field rod, lath, leveling pole
mia trắc địa
boning rods, index bar, pillar, plane table, stock, surveyor's table
thước ngắm