Việt
Gia tải
chất tải
gây biến dạng
Anh
Preloading
incremental loading
imbed
load
strain
Đức
belasten
beanspruchen
Pháp
Préchargement
belasten /vt/XD/
[EN] load
[VI] chất tải, gia tải
beanspruchen /vt/XD/
[EN] load, strain
[VI] chất tải, gia tải, gây biến dạng
incremental loading /toán & tin/
gia tải
imbed, incremental loading, load
[EN] Preloading
[VI] Gia tải
[FR] Préchargement
[VI] Phương pháp nén chặt bằng cách chất thêm một tải trọng nhất định trên công trình xây dựng để tăng tốc độ lún cố kết và để tăng năng lực chịu tải của đất mềm yếu. Sau khi đất nền mềm yếu đã chặt lại thì dỡ bỏ tải trọng tăng thêm đó đi.