TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

incremental loading

gia tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

incremental loading

incremental loading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

incremental loading

zunehmende Last

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

incremental loading

mise en charge par paliers

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

incremental loading /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] zunehmende Last

[EN] incremental loading

[FR] mise en charge par paliers

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incremental loading /toán & tin/

gia tải