Việt
gây biến dạng
kéo căng
làm căng
chất tải
gia tải
Anh
strain
load
Đức
durchgießen
beanspruchen
Beim Treiben werden Bleche durch die verschiedenen Blechverformungsverfahren von Hand oder mit Maschinen umgeformt.
Trong phương pháp gò thúc, chi tiết tấm được biến dạng qua những phương pháp gây biến dạng khác nhau bằng tay hoặc bằng máy.
KnabberBlechscheren (Bild 4) schneiden dünne Bleche – auch gebogene und gewellte – ohne Deformation der Blechoberfläche.
Kìm cắt tôn dập đột (Hình 4) cắt tôn mỏng, tôn bị uốn và có dạng sóng mà không gây biến dạng bề mặt tấm tôn.
durchgießen /vt/CNSX/
[EN] strain
[VI] kéo căng, làm căng, gây biến dạng
beanspruchen /vt/XD/
[EN] load, strain
[VI] chất tải, gia tải, gây biến dạng