TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gây biến dạng

gây biến dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kéo căng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm căng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gia tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gây biến dạng

strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gây biến dạng

durchgießen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beanspruchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Treiben werden Bleche durch die verschiedenen Blechverformungsverfahren von Hand oder mit Maschinen umgeformt.

Trong phương pháp gò thúc, chi tiết tấm được biến dạng qua những phương pháp gây biến dạng khác nhau bằng tay hoặc bằng máy.

Knabber­Blechscheren (Bild 4) schneiden dünne Bleche – auch gebogene und gewellte – ohne Deformation der Blechoberfläche.

Kìm cắt tôn dập đột (Hình 4) cắt tôn mỏng, tôn bị uốn và có dạng sóng mà không gây biến dạng bề mặt tấm tôn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchgießen /vt/CNSX/

[EN] strain

[VI] kéo căng, làm căng, gây biến dạng

beanspruchen /vt/XD/

[EN] load, strain

[VI] chất tải, gia tải, gây biến dạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strain

gây biến dạng

 load

gây biến dạng