Việt
sự tạo ngăn xếp
sự xếp chồng
sự xếp đống
Anh
stacking
Đức
Stapeln
Stapeln /nt/M_TÍNH, SỨ_TT, (lò nguội, nhà kho) GIẤY/
[EN] stacking
[VI] sự xếp chồng, sự xếp đống; sự tạo ngăn xếp