Việt
sự xếp đống
sự đóng cọc
sự xếp chồng
sự tạo ngăn xếp
sự chất đông
sự chồng thành từng lớp
sự gắn kín close ~ sự xếp khít
sự chồng khít
Anh
piling
stacking
packing
Đức
Stapeln
Ablagerung
Aufstapelung
Aufstaplung
sự xếp đống ; sự gắn kín close ~ sự xếp khít , sự chồng khít ( trong ô mạng tinh thể )
Ablagerung /die; -, -en/
sự xếp đống; sự chất đông;
Aufstapelung,Aufstaplung /die; -, -en/
sự xếp đống; sự chồng thành từng lớp;
Stapeln /nt/XD/
[EN] piling
[VI] sự xếp đống; sự đóng cọc
Stapeln /nt/M_TÍNH, SỨ_TT, (lò nguội, nhà kho) GIẤY/
[EN] stacking
[VI] sự xếp chồng, sự xếp đống; sự tạo ngăn xếp
piling /xây dựng/
stacking /xây dựng/
piling, stacking