TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu đệm kín

vật liệu đệm kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vật liệu đệm kín

 packaging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Randverbund ist UV-Licht empfindlich und darf nicht mit Silikon in Berührung kommen (Unverträglichkeit mit dem Dichtungsmaterial).

Vật liệu liên kết ở cạnh kính nhạy cảm với tia cực tím và không được cho tiếp xúc với chất silicon (Tính không tương hợp đối với vật liệu đệm kín).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Dichtungswerkstoff muss sich durch Pressung den Unebenheiten der Dichtflächen anpassen.

Dưới tác dụng của sức ép vật liệu đệm kín phải thích ứng với các bề mặt làm kín không bằng phẳng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 packaging

vật liệu đệm kín

 packaging /hóa học & vật liệu/

vật liệu đệm kín