abholen /(sw. V.; hat)/
nhận;
lấy;
lĩnh;
ein Paket auf der Post abholen : lĩnh một bưu kiện ở bưu điện.
abholen /(sw. V.; hat)/
đón ai và đưa đi cùng;
jmdn. zum Spaziergang abholen : đón ai cùng di dạo er holte mich am Bahnhof ab : anh ấy đón tôi ở nhà ga.
abholen /(sw. V.; hat)/
(ugs verhüll ) bắt giữ (verhaften);
jmdn. nachts abholen : bắt ai trong đêm.