TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abholen

sự thu gom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghé vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẽ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đón ai và đưa đi cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abholen

collection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abholen

Abholen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Paket auf der Post abholen

lĩnh một bưu kiện ở bưu điện.

jmdn. zum Spaziergang abholen

đón ai cùng di dạo

er holte mich am Bahnhof ab

anh ấy đón tôi ở nhà ga.

jmdn. nachts abholen

bắt ai trong đêm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abholen /(sw. V.; hat)/

nhận; lấy; lĩnh;

ein Paket auf der Post abholen : lĩnh một bưu kiện ở bưu điện.

abholen /(sw. V.; hat)/

đón ai và đưa đi cùng;

jmdn. zum Spaziergang abholen : đón ai cùng di dạo er holte mich am Bahnhof ab : anh ấy đón tôi ở nhà ga.

abholen /(sw. V.; hat)/

(ugs verhüll ) bắt giữ (verhaften);

jmdn. nachts abholen : bắt ai trong đêm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abholen /vt/

1. ghé vào, tạt vào, rẽ vào; abholen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abholen /nt/P_LIỆU/

[EN] collection

[VI] sự thu gom (rác)