Việt
đón ai và đưa đi cùng
Đức
abholen
jmdn. zum Spaziergang abholen
đón ai cùng di dạo
er holte mich am Bahnhof ab
anh ấy đón tôi ở nhà ga.
abholen /(sw. V.; hat)/
đón ai và đưa đi cùng;
đón ai cùng di dạo : jmdn. zum Spaziergang abholen anh ấy đón tôi ở nhà ga. : er holte mich am Bahnhof ab