einsammeln /(sw. V.; hat)/
thu nhặt;
gom góp;
nhặt nhạnh;
die heruntergefallenen Sachen wieder einsammeln : nhặt nhạnh những món đồ bị rai rớt Ịên.
einsammeln /(sw. V.; hat)/
quyên góp;
thu gom;
thu lại;
die Ausweise einsam- meln : gom các chứng minh thư lại.