accumulation
sự tích tụ, sự tích luỹ; sự lắng đọng ~ of error sự tích lu ỹ sai số ~ of mud sự l ắng đọ ng bùn ~ of oil sự tích tụ d ầ u ~ horizon tầng tích tụ aeolian ~ sự tích tụ do gió, (hiện tượng) phong tích annual ~ of sediment sự tích tụ trầm tích hàng năm fault-line ~ sự tích tụ dọc đứt gãy flood plain ~ sự bồi tụ đồng bằng lũ tích infraglacial ~ sự tích tụ dưới băng marine ~ sự tích tụ do biển, (hiện tượng) hải tích methane ~ sự tích tụ metan placer ~ sự tích tụ sa khoáng, mỏ sa khoáng snow ~ sự tích tụ tuyết talus ~ sự tích tụ ở sườn, (hiện tượng) sườn tích tectonic screened oil ~ sự tích tụ dầu kiểu màn chắn kiến tạo volcanic ~ sự tích tụ vật liệu núi lửa water ~ sự tích nước