Việt
Điểm tụ
điểm giới hạn
top. điểm giới hạn
sự tích luỹ
sự tụ
tụ điểm
điểm tụ
Anh
point
accumulation point
point of accumulation
limit point
accumulation
cluster point
limit point to point
convergent point
Đức
Konvergenzpunkt
Pháp
point convergent
tụ điểm,điểm tụ
[DE] Konvergenzpunkt
[VI] tụ điểm, điểm tụ
[EN] convergent point
[FR] point convergent
accumulation point, cluster point, limit point to point, point of accumulation
điểm tụ, điểm giới hạn
top. điểm giới hạn, điểm tụ
sự tích luỹ; sự tụ, điểm tụ