TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm giới hạn

điểm giới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm tụ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gt. điểm biên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

điểm cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điểm giới hạn

limiting point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

limit point to point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

limit point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutoff point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limit point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limit point to point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limiting point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point of accumulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

point of accumulation

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cutoff point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

điểm giới hạn

Grenzpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grenzpunkt /m/TH_LỰC/

[EN] cutoff point

[VI] điểm giới hạn, điểm cắt

Từ điển toán học Anh-Việt

point of accumulation

điểm tụ, điểm giới hạn

limiting point

gt. điểm biên, điểm giới hạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

limit point to point

điểm giới hạn

limit point

điểm giới hạn

limiting point

điểm giới hạn

 cutoff point, limit point, limit point to point, limiting point, point of accumulation

điểm giới hạn