TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grenzpunkt

điểm giới hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm cuối cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

grenzpunkt

cutoff point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cut off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

grenzpunkt

Grenzpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

grenzpunkt

point de coupure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point caractéristique

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Grenzpunkt

point caractéristique

Grenzpunkt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Grenzpunkt /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Grenzpunkt

[EN] cut off

[FR] point de coupure

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grenzpunkt /m -s, -e/

điểm cuối cùng; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grenzpunkt /m/TH_LỰC/

[EN] cutoff point

[VI] điểm giới hạn, điểm cắt