Việt
sự xoáy
sự cuốn quăn
Anh
curl
curling
Đức
Rollneigung
Pháp
redressage
roulage
Rollneigung /TECH/
[DE] Rollneigung
[EN] curling
[FR] redressage; roulage
Rollneigung /f/B_BÌ/
[EN] curl
[VI] sự xoáy; sự cuốn quăn