Việt
chỗ thắt nút
chỗ nối
chỗ xoắn trên ống mềm
nút
chỗ xoắn vẹo
chỗ xoắn gấp
sự gập
sự uốn
Anh
kink
snarl
kink 1 n.
Đức
Schleife
Kink
Schlinge
chỗ thắt nút, nút, chỗ xoắn vẹo, chỗ xoắn gấp, sự gập, sự uốn
Chỗ thắt nút, chỗ xoắn trên ống mềm
kink /toán & tin/
snarl /toán & tin/
kink, snarl /ô tô;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
Schleife /f/CNSX/
[EN] snarl
[VI] chỗ thắt nút
Kink /f/VT_THUỶ/
[EN] kink
[VI] chỗ thắt nút (cáp, chão)
Schlinge /f/CNSX/
[VI] chỗ nối; chỗ thắt nút (dây thép)