Việt
nút xoắn sợi ngang
chỗ thắt nút
tháo chỗ nối
Anh
snarl
kink
unmake a joint
joint box
junction
splice
snarl /dệt may/
snarl /toán & tin/
kink, snarl /ô tô;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
unmake a joint, joint box, junction, snarl, splice